TT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | |||
1 | 7720701 | Y tế công cộng | B00: Toán Hóa Sinh | Toán | B08: Toán Sinh Anh | Toán | D01: Toán Văn Anh | Văn | D13: Văn Sinh Anh | Văn |
2 | 7720601 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | B00:Toán Hóa Sinh | Toán | B08: Toán Sinh Anh | Toán | A01: Toán Lý Anh | Toán | D07: Toán Hóa Anh | Toán |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00: Toán Hóa Sinh | Toán | B08: Toán Sinh Anh | Toán | D01: Toán Văn Anh | Toán | D07: Toán Hóa Anh | Toán |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | B00: Toán Hóa Sinh | Toán | C00: Văn Sử Địa | Văn | D01: Toán Văn Anh | Văn | D66: Văn GDCD Anh | Văn |
5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00: Toán Hóa Sinh | Toán | A00: Toán Lý Hóa | Toán | A01: Toán Lý Anh | Toán | D01: Toán Văn Anh | Toán |
6 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | B00: Toán Hóa Sinh | Toán | A00: Toán Lý Hóa | Toán | A01: Toán Lý Anh | Toán | D01: Toán Văn Anh | Toán |
Trắc nghiệm sở thích John Holland
(giúp định hướng nghề nghiệp)
Hướng dẫn trắc nghiệm tính cách để hướng nghiệp John Holland
Lưu ý: Thời gian thu hồ sơ vào giờ hành chính các ngày trong tuần.